--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ take a crap chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
form-only
:
chỉ là vấn đề về hình thức; thiếu nội dung
+
await
:
đợi, chờ đợito await somebody đợi aito await a decision chờ đợi sự quyết định
+
expert
:
(+ at, in) chuyên môn, thành thạo, thông thạo, lão luyệnto be expert at (in) something thành thạo (tinh thông) về cái gì
+
sarcous
:
(thuộc) cơ; bằng thịt
+
bereavement
:
sự mất, sự tổn thất (khi bà con hay bạn bè mất đi)